Vòng 28
02:00 ngày 01/03/2024
FC Voluntari
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.89
O 2.25
0.75
U 2.25
0.92
1
4.33
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 1
1.04
U 1
0.78

Diễn biến chính

FC Voluntari FC Voluntari
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
16'
match yellow.png 💮 💝  Adrian Sut
Andrei Dumite 1 - 0 match goal
16'
21'
match yellow.png  Siyabonga Ngezama 🌼
🍃 Vadim Rata ܫ  match yellow.png
42'
48'
match goal 1 - 1 Florinel Coman
Kiến tạo: Baba Musah
52'
match yellow.png 💫 ꦉ David Raul Miculescu  
54'
match goal 1 - 2 Florinel Coman
ౠ  Juan Bautista Cascini ꦍ match yellow.png
62'
Ricardo Ricardo Veiga𒐪 Varzim Miranda  ও match yellow.png
75'
ﷺ Daniel Constantin Florea 🥀   match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦰ Hỏng phạt đền  match phan luoi  ཧ Phản lưới nhà  ꦜ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦇ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Voluntari FC Voluntari
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
366
 
Số đường chuyền
 
473
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Thử thách
 
7
120
 
Pha tấn công
 
110
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
39.33% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 5.3
31.4% Kiểm soát bóng 52%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Voluntari (21trận) 🔯
Chủ Khách
 FC Steaua Bucuresti (49trận) 💮
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
8
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
1
1
4
8