Vòng Qualifying 3
00:00 ngày 13/08/2021
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
The New Saints

90phút [3-1], 120phút [3-1]Pen [4-1]

Địa điểm: Strenkovi sadi Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
The New Saints The New Saints
4'
match goal 0 - 1 Louis Robles
Kiến tạo: Blaine Hudson
✅ 🌸 John Edison Mosquera Rebolledo match yellow.png
5'
 Adriel D Avila Ba Loua ♕ match yellow.png
19'
 ✨ Modou NDiaye match yellow.png
26'
44'
match yellow.png 💟 Paul Anthony Harrison
49'
match yellow.png  Daniel Redmond 🎉 ꧃
Pavel Bucha 1 - 1
Kiến tạo: Tomas Chory
match goal
56'
62'
match yellow.png 💜 Jonathan Joseph Routledge 
83'
match yellow.png Dean Ebbe
Tomas Chory 2 - 1 match goal
84'
Jean-David Beauguel 3 - 1
Kiến tạo: Joel Kayamba
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♔ Hỏng phạt đền  match phan luoi 🍷  Phản lưới n🅠hà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♒  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
The New Saints The New Saints
18
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
27
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
16
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
10
190
 
Pha tấn công
 
105
157
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua
5.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 8.67
50.33% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3.1
1.1 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 7.5
1.7 Thẻ vàng 0.9
4.4 Sút trúng cầu môn 8
47.9% Kiểm soát bóng 57.6%
9.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ꦗ  FC Viktoria Plzen🍬 (38trận)
Chủ Khách
The New Saints (48trậ⛦n)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
12
5
HT-H/FT-T
5
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
5
3
12