

1.06
0.82
1.04
0.82
5.80
4.70
1.50
0.83
1.07
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Pavel Sulc


Ra sân: Marcus Rashford

Ra sân: Tyrell Malacia

Ra sân: Joshua Zirkzee

Ra sân: Daniel Vasulin

Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz


Ra sân: Diogo Dalot

Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

Ra sân: Matej Vydra


Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạꦬt đền
Phản lưới nhà
🀅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♔
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Matej Vydra | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 35 | 7.29 | |
24 | Milan Havel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.86 | |
21 | Vaclav Jemelka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 43 | 6.94 | |
23 | Lukas Kalvach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 36 | 23 | 63.89% | 3 | 0 | 62 | 6.77 | |
16 | Martin Jedlicka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
3 | Svetozar Markovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 2 | 33 | 6.18 | |
51 | Daniel Vasulin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 38 | 6.12 | |
31 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 44 | 6.56 | |
22 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 38 | 6.43 | |
6 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 52 | 6.44 | |
19 | Cheick Souare | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 34 | 6.56 | |
40 | Sampson Dweh | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 3 | 56 | 6.33 | |
80 | Prince Kwabena Adu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.03 | |
12 | Alexandr Sojka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.91 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 7 | 82 | 61 | 74.39% | 5 | 4 | 109 | 8.7 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 1 | 81 | 7.61 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 38 | 5.45 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 40 | 5.84 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 5 | 91 | 6.78 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 89 | 6.53 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 59 | 6.51 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 18 | 6.23 | |
6 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 99 | 87 | 87.88% | 0 | 4 | 110 | 7.01 | |
12 | Tyrell Malacia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 48 | 6.29 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.55 | |
11 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 50 | 6.3 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 28 | 6.71 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.88 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 0 | 61 | 6.99 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 8 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ