

1.08
0.82
0.95
0.93
1.48
4.50
6.00
1.05
0.83
0.30
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Runar Thor Sigurgeirsson





Ra sân: Jens Toornstra

Ra sân: Noah Ohio


Ra sân: Jesse Bosch

Ra sân: Nick Doodeman

Ra sân: Amine Lachkar
Ra sân: Mike van der Hoorn

Ra sân: Ole ter Haar Romeny


Ra sân: Kyan Vaesen


Ra sân: Runar Thor Sigurgeirsson
Ra sân: Yoann Cathline



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng🧔 phạt꧂ đền
Phản lưới nhà🐭
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ဣ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 78 | 5.76 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 36 | 6.34 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 5 | 69 | 6.79 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 46 | 6.16 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 2 | 57 | 6.42 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 15 | 6.16 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.24 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 0 | 35 | 6.29 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 9 | 1 | 78 | 7.04 | |
8 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 42 | 6.5 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 6.84 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 7.14 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 9 | 6.04 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 30 | 6.42 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 6.04 | |
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 5.88 | |
25 | Mickael Tirpan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 5 | 2 | 62 | 6.09 | |
7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 7 | 2 | 25 | 6.35 | |
5 | Runar Thor Sigurgeirsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 1 | 51 | 6.33 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 55 | 5.35 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 5.76 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 21 | 6.42 | |
33 | Tommy St. Jago | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 54 | 5.93 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 46 | 6.36 | |
6 | Boris Lambert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 22 | 6.21 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 33 | 7.75 | |
11 | Emilio Kehrer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.07 | |
21 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 9 | 5.92 | |
22 | Rob Nizet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ