

0.99
0.91
0.97
0.91
1.75
3.90
4.20
0.94
0.96
0.73
1.17
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jonathan Alexander De Guzman
Kiến tạo: Hidde ter Avest

Ra sân: Zidane Iqbal


Ra sân: Taylor Booth

Kiến tạo: Jens Toornstra


Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Othmane Boussaid


Ra sân: Said Bakari

Ra sân: Koki Saito
Ra sân: Jens Toornstra




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐽
Phả🎃n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉 Thay người
🦩
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 2 | 73 | 7.5 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 22 | 57.89% | 3 | 0 | 53 | 7 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 52 | 7.6 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 2 | 1 | 4 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 3 | 49 | 7.9 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.4 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 0 | 66 | 7 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 56 | 7 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 4 | 2 | 47 | 7 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 1 | 4 | 93 | 8.3 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 6.8 |
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonathan Alexander De Guzman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 7 | 0 | 72 | 7.2 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 5 | 66 | 6.7 | |
1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
10 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 2 | 58 | 6.8 | |
2 | Said Bakari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 55 | 6.8 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 7 | 26 | 7.5 | |
11 | Koki Saito | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 44 | 7 | |
19 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 2 | 0 | 90 | 6.9 | |
5 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 0 | 68 | 6.8 | |
7 | Camiel Neghli | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 0 | 57 | 7 | |
17 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
8 | Metinho | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 61 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ