Vòng 26
22:30 ngày 15/03/2025
FC Utrecht
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Adrian Blake
Ra sân: Noah Ohio
match change
60'
Miguel Rodriguez Vidal
Ra sân: Jens Toornstra
match change
61'
Victor Jensen
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
match change
61'
61'
match change Sami Ouaissa
Ra sân: Philippe Sandler
74'
match yellow.png  Thomas Ouwejan 𝓀 🦩
75'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Bryan Linssen
75'
match change Basar Onal
Ra sân: Lars Olden Larsen
75'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Sontje Hansen
81'
match var Mees Hoedemakers Penalty awarde🐻d
82'
match pen 0 - 1 Vito van Crooij
David Mina
Ra sân: Zidane Iqbal
match change
84'
Anthony Descotte
Ra sân: Souffian El Karouani
match change
87'
90'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Calvin Verdonk 🌸
90'
match yellow.png Basa🃏r Onal 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅠 𝔍 Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🎃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ⭕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
449
 
Số đường chuyền
 
381
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
26
11
 
Thử thách
 
17
35
 
Long pass
 
33
97
 
Pha tấn công
 
87
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Anthony Descotte
7
Victor Jensen
9
David Mina
22
Miguel Rodriguez Vidal
15
Adrian Blake
27
Alonzo Engwanda
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
25
Michael Brouwer
32
Tom de Graaff
44
Joshua Mukeh
FC Utrecht FC Utrecht 4-3-1-2
4-3-1-2 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
40
Didden
2
Horemans
21
Aaronson
14
Iqbal
18
Toornstr...
6
Fraulo
91
Haller
11
Ohio
22
Roefs
19
Lyratzis
3
Sandler
17
Nuytinck
24
Verdonk
10
Hansen
71
Proper
5
Ouwejan
14
Larsen
30
Linssen
32
Crooij

Substitutes

9
Kento Shiogai
11
Basar Onal
6
Mees Hoedemakers
25
Sami Ouaissa
2
Brayann Pereira
8
Argyrios Darelas
18
Koki Ogawa
1
Stijn van Gassel
31
Rijk Janse
33
Yousri Sbai
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Anthony Descotte 19
Victor Jensen 7
David Mina 9
Miguel Rodriguez Vidal 22
Adrian Blake 15
Alonzo Engwanda 27
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Michael Brouwer 25
Tom de Graaff 32
Joshua Mukeh 44
FC Utrecht NEC Nijmegen
9 Kento Shiogai
11 Basar Onal
6 Mees Hoedemakers
25 Sami Ouaissa
2 Brayann Pereira
8 Argyrios Darelas
18 Koki Ogawa
1 Stijn van Gassel
31 Rijk Janse
33 Yousri Sbai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.67% Kiểm soát bóng 36.33%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.1
1.1 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
51.6% Kiểm soát bóng 39.8%
10.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (30trận)
Chủ Khách
NE🦄C Nijmegen (28trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
6
HT-H/FT-T
5
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
6
3
2

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 1 1 0 42 38 90.48% 0 1 52 7.04
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 2 0 0 24 16 66.67% 1 0 43 6.27
91 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 1 1 3 29 19 65.52% 0 3 42 6.75
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 32 6.58
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 37 78.72% 1 1 73 7.69
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.97
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 2 0 0 39 30 76.92% 8 2 64 7.01
21 Paxten Aaronson Tiền vệ trụ 3 0 3 33 28 84.85% 0 1 48 7.27
22 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 2 1 0 2 1 50% 2 0 11 6.21
11 Noah Ohio Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 31 6.25
40 Matisse Didden Trung vệ 0 0 0 58 48 82.76% 0 2 70 7.12
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 1 0 35 6.46
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 1 1 2 45 40 88.89% 1 0 59 7.86
15 Adrian Blake Cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 14 6.31

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 5 59 7.87
30 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 4 0 0 17 6 35.29% 0 2 25 6.21
32 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 20 17 85% 2 0 35 6.2
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 2 64 48 75% 1 0 84 7.05
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 4 1 2 27 19 70.37% 7 2 61 7.32
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 35 35 100% 0 1 40 6.65
14 Lars Olden Larsen Cánh phải 2 0 0 38 32 84.21% 2 2 55 6.64
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 5 0 37 6.51
10 Sontje Hansen Cánh phải 1 0 0 25 21 84% 0 0 42 6.45
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 51 6.86
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 40 7.18
25 Sami Ouaissa Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.07
11 Basar Onal Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ