

0.83
1.07
0.91
0.97
1.83
3.75
4.00
0.92
0.98
0.29
2.40
Diễn biến chính


Ra sân: Noah Ohio

Ra sân: Jens Toornstra

Ra sân: Oscar Luigi Fraulo


Ra sân: Philippe Sandler


Ra sân: Bryan Linssen

Ra sân: Lars Olden Larsen

Ra sân: Sontje Hansen


Ra sân: Zidane Iqbal

Ra sân: Souffian El Karouani



Bàn thắng
Phạt đền
🅠 𝔍 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🎃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 52 | 7.04 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 43 | 6.27 | |
91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 3 | 42 | 6.75 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 32 | 6.58 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 1 | 73 | 7.69 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 8 | 2 | 64 | 7.01 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 48 | 7.27 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 11 | 6.21 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.25 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 2 | 70 | 7.12 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 35 | 6.46 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 59 | 7.86 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 14 | 6.31 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 5 | 59 | 7.87 | |
30 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 2 | 25 | 6.21 | |
32 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 35 | 6.2 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 64 | 48 | 75% | 1 | 0 | 84 | 7.05 | |
5 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 2 | 61 | 7.32 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 1 | 40 | 6.65 | |
14 | Lars Olden Larsen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 2 | 55 | 6.64 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
19 | Lefteris Lyratzis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 0 | 37 | 6.51 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 42 | 6.45 | |
71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 51 | 6.86 | |
22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 40 | 7.18 | |
25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
11 | Basar Onal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
9 | Kento Shiogai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ