Vòng 10
01:00 ngày 24/09/2024
FC Unirea 2004 Slobozia
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Rapid Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.86
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
3.60
X
3.25
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Marius Paulꦺ Antoche ꦯ match yellow.png
14'
25'
match goal 0 - 1 Rares Pop
Kiến tạo: Tobias Christensen
Dmytro Pospelov 1 - 1
Kiến tạo: Ovidiu Perianu
match goal
31'
Stefan Pacionel
Ra sân: Ionut Coada
match change
36'
Adnan Aganovic
Ra sân: Dmytro Yusov
match change
46'
46'
match change Mattias Kait
Ra sân: Jakub Hromada
Florin Flavius Purece
Ra sân: Jordan Gele
match change
59'
60'
match goal 1 - 2 Rares Pop
65'
match change Xian Emmers
Ra sân: Borisav Burmaz
65'
match change Timotej Jambor
Ra sân: Florent Hasani
75'
match change Claudiu Micovschi
Ra sân: Rares Pop
Filip Ilie
Ra sân: Sekou Camara
match change
82'
Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Ovidiu Perianu
match change
82'
82'
match change Constantin Grameni
Ra sân: Tobias Christensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền꧅ 🌜  match phan luoi 🔯Phản lưới nhàไ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   🍒 Thay người 🉐 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
17
2
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
364
 
Số đường chuyền
 
436
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
82
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Adnan Aganovic
4
Ionut Dinu
2
Andrei Dorobantu
86
Stefan Georgescu
21
Florinel Ibrian
9
Filip Ilie
1
Stefan Krell
22
Mihaita Lemnaru
27
Stefan Pacionel
30
Florin Flavius Purece
10
Constantin Toma
7
Laurentiu Vlasceanu
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia 4-2-3-1
4-2-3-1 Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
12
Rusu
29
Serbanic...
60
Pospelov
6
Antoche
15
Medina
20
Perianu
8
Coada
18
Yusov
98
Afalna
17
Camara
11
Gele
1
Siegrist
23
Manea
22
Sapunaru
5
Pascanu
24
Borza
17
Christen...
14
Hromada
55
2
Pop
8
Hasani
10
Petrila
11
Burmaz

Substitutes

16
Mihai Aioani
36
Filip Blazek
47
Christopher Braun
25
Xian Emmers
20
Constantin Grameni
21
Cristian Ignat
18
Timotej Jambor
4
Mattias Kait
66
Diogo Mendes
7
Claudiu Micovschi
19
Razvan Philippe Onea
15
Catalin Vulturar
Đội hình dự bị
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
Adnan Aganovic 77
Ionut Dinu 4
Andrei Dorobantu 2
Stefan Georgescu 86
Florinel Ibrian 21
Filip Ilie 9
Stefan Krell 1
Mihaita Lemnaru 22
Stefan Pacionel 27
Florin Flavius Purece 30
Constantin Toma 10
Laurentiu Vlasceanu 7
FC Unirea 2004 Slobozia Rapid Bucuresti
16 Mihai Aioani
36 Filip Blazek
47 Christopher Braun
25 Xian Emmers
20 Constantin Grameni
21 Cristian Ignat
18 Timotej Jambor
4 Mattias Kait
66 Diogo Mendes
7 Claudiu Micovschi
19 Razvan Philippe Onea
15 Catalin Vulturar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
41.7% Kiểm soát bóng 50%
14.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐻 🌠 FC Unirea 2004 Slobozia (29trận)
Chủ Khách
🔯 Rapid Bucuresti (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
1
HT-H/FT-T
1
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
4