Vòng 8
18:00 ngày 18/09/2021
FC Ufa
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Khimki
Địa điểm: Nivtianik Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

FC Ufa FC Ufa
Phút
Khimki Khimki
9'
match yellow.png Alexander Troshechkin꧂ 🐷 
44'
match goal 0 - 1 Denis Glushakov
Kiến tạo: Artem Sokolov
Gamid Agalarov 1 - 1
Kiến tạo: Konstantin Pliev
match goal
52'
Erving Botaka-Yoboma
Ra sân: Bojan Jokic
match change
59'
Vladislav Kamilov 2 - 1
Kiến tạo: Filip Mrzljak
match goal
62'
68'
match change Besard Sabovic
Ra sân: Alexander Troshechkin
Aleksandr Saplinov
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
match change
76'
Nemanja Miletic II
Ra sân: Vyacheslav Krotov
match change
76'
Azer Aliev
Ra sân: Aleksandr Sukhov
match change
76'
✨ Aleksandr Saplinov 🐭 match yellow.png
81'
Gamid Agalarov 3 - 1
Kiến tạo: Filip Mrzljak
match goal
82'
86'
match change David Davidyan
Ra sân: Dusan Stojinovic
Artem Golubev
Ra sân: Filip Mrzljak
match change
90'
90'
match pen 3 - 2 Denis Glushakov
 Gamid Agala🉐rov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🃏  🤡 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🐟 🥀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ngưꦐời  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ufa FC Ufa
Khimki Khimki
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
440
 
Số đường chuyền
 
374
69%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
42
29
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
84
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Artem Golubev
11
Nemanja Miletic II
25
Aleksandr Saplinov
7
Azer Aliev
6
Ruslan Fishchenko
1
Aleksey Kuznetsov
15
Erving Botaka-Yoboma
FC Ufa FC Ufa 5-3-2
3-5-2 Khimki Khimki
31
Belenov
23
Cacintur...
5
Jokic
4
Nikitin
3
Pliev
33
Sukhov
24
Mrzljak
19
Alexandr...
29
Kamilov
9
2
Agalarov
57
Krotov
22
Lantrato...
33
Stojinov...
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
18
Sokolov
5
Troshech...
8
Glushako...
4
Idowu
44
Kukharch...
77
Mirzov

Substitutes

11
Elmir Nabiullin
14
Besard Sabovic
78
Danil Massurenko
2
Maksim Karpovich
27
David Davidyan
10
Aleksandr Dolgov
35
Vitaliy Sychev
1
Egor Generalov
7
Ilya Sadygov
Đội hình dự bị
FC Ufa FC Ufa
Artem Golubev 22
Nemanja Miletic II 11
Aleksandr Saplinov 25
Azer Aliev 7
Ruslan Fishchenko 6
Aleksey Kuznetsov 1
Erving Botaka-Yoboma 15
FC Ufa Khimki
11 Elmir Nabiullin
14 Besard Sabovic
78 Danil Massurenko
2 Maksim Karpovich
27 David Davidyan
10 Aleksandr Dolgov
35 Vitaliy Sychev
1 Egor Generalov
7 Ilya Sadygov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.4
1.7 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
19.4% Kiểm soát bóng 32.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ufa (23trận)
Chủ Khách
Khimki (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
8
HT-H/FT-T
2
3
2
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1