

0.87
1.03
0.88
1.00
1.40
5.00
6.50
0.93
0.97
0.93
0.95
Diễn biến chính






Ra sân: Sam Lammers

Ra sân: Carel Eiting




Ra sân: Pawel Bochniewicz
Ra sân: Anass Salah-Eddine

Ra sân: Mitchell Van Bergen


Ra sân: Ilias Sebaoui

Ra sân: Oliver Braude

Ra sân: Simon Olsson
Ra sân: Sem Steijn


Bàn thắng
Phạt đền
🐭 ဣ Hỏng phạt đền
꧅ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
T𝓀hay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 7.5 | |
5 | Bas Kuipers | Defender | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
18 | Michel Vlap | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Forward | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 33 | 7.3 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
6 | Carel Eiting | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 1 | 48 | 7.2 | |
14 | Sem Steijn | Midfielder | 4 | 4 | 4 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 41 | 9 | |
28 | Bart van Rooij | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 0 | 54 | 7.3 | |
8 | Youri Regeer | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 67 | 53 | 79.1% | 2 | 1 | 82 | 7.2 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
2 | Mees Hilgers | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 63 | 7.2 | |
11 | Daan Rots | Forward | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 2 | 46 | 7.2 | |
38 | Max Bruns | Defender | 3 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 2 | 64 | 7.3 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 2 | 70 | 7 | |
41 | Gijs Besselink | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 59 | 7.6 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 1 | 59 | 6.7 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 28 | 7.1 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 59 | 7.3 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
10 | Ilias Sebaoui | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
24 | Danilo Al-Saed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 67 | 6.4 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 35 | 70% | 1 | 1 | 73 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ