

0.80
1.00
0.75
0.95
1.21
5.40
9.90
0.98
0.77
0.95
0.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Vaclav Cerny


Kiến tạo: Gijs Smal

Kiến tạo: Gijs Smal


Ra sân: Michael Breij

Ra sân: Doke Schmidt

Ra sân: Mitchel Paulissen

Ra sân: Bjorn Johnsen

Ra sân: Virgil Misidjan

Ra sân: Robin Propper

Ra sân: Michel Vlap


Ra sân: Ramiz Zerrouki

Kiến tạo: Gijs Smal

Ra sân: Joshua Brenet


Ra sân: Navarone Foor
Bàn thắng
Phạt đền
ꦫ
Hỏng phạt đền
𝓡
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝄹
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Wout Brama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 1 | 29 | 7.86 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 7.53 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 49 | 8.22 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 3 | 52 | 7.42 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 4 | 47 | 36 | 76.6% | 7 | 0 | 78 | 8.02 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 6 | 0 | 6 | 43 | 33 | 76.74% | 5 | 0 | 71 | 8.35 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.09 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 58 | 7.54 | |
4 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 35 | 70% | 0 | 2 | 62 | 6.96 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 57 | 46 | 80.7% | 3 | 1 | 75 | 9.01 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 44 | 7.65 | |
8 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 70 | 7.48 | |
21 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
38 | Max Bruns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.27 |
SC Cambuur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Robbin Ruiter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 1 | 58 | 6.84 | |
19 | Navarone Foor | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 51 | 6.17 | |
5 | Doke Schmidt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
25 | Mimoun Mahi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
10 | Mitchel Paulissen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 5.77 | |
24 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 29 | 6.48 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 0 | 64 | 6.65 | |
8 | Jamie Jacobs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.49 | |
28 | Roberts Uldrikis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 16 | 6.27 | |
14 | Michael Breij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.65 | |
15 | Marco Tol | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 54 | 6.19 | |
21 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 5.97 | |
9 | Bjorn Johnsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 4 | 21 | 6.26 | |
16 | Alex Bangura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 60 | 5.78 | |
30 | Remco Balk | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 4 | 0 | 23 | 6.31 | |
33 | Floris Smand | Forward | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 60 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ