

0.94
0.96
0.99
0.89
1.22
7.50
11.00
0.81
1.05
0.22
2.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Bart van Rooij


Ra sân: Sayfallah Ltaief

Ra sân: Bas Kuipers

Ra sân: Michel Vlap


Ra sân: Kevin Felida


Ra sân: Daan Rots


Ra sân: Yassin Oukili

Ra sân: Oskar Zawada
Kiến tạo: Taylor Booth

Ra sân: Sam Lammers

Bàn thắng
Phạt đền
ꦦ 👍 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
😼 ꦅ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐲
🔯 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 40 | 7.64 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
32 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 57 | 6.29 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 7.44 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 56 | 46 | 82.14% | 7 | 1 | 86 | 7.65 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 46 | 7.54 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 74 | 67 | 90.54% | 4 | 0 | 102 | 7.83 | |
37 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 1 | 21 | 6.68 | |
8 | Taylor Booth | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 7 | 6.53 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 35 | 6.5 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 32 | 6.62 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 1 | 59 | 7.07 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 0 | 77 | 7.19 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 2 | 77 | 7.51 | |
25 | Lucas Vennegoor of Hesselink | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6 | |
1 | Jeroen Houwen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 42 | 5.76 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 33 | 6.19 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 59 | 6.68 | |
23 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
32 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 39 | 6.26 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 52 | 7.09 | |
52 | Mohammed Amine Ihattaren | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 5 | 0 | 61 | 6.09 | |
5 | Juan Familio-Castillo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 1 | 49 | 6.61 | |
4 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 58 | 6.85 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 43 | 7.23 | |
33 | Faissal Al Mazyani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 2 | 1 | 77 | 7 | |
22 | Tim van de Loo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 49 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ