Vòng 28
23:45 ngày 02/04/2022
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Arke Stadio
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
 Joshua Brenet G❀oal cancelled match var
5'
Ricky van Wolfswinkel 1 - 0
Kiến tạo: Dimitrios Limnios
match goal
13'
Ricky van Wolfswinkel 2 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
19'
Michel Vlap 3 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
25'
35'
match goal 3 - 1 Joey Veerman
Kiến tạo: Eran Zahavi
  ꦓ ๊ Michal Sadilek match yellow.png
42'
46'
match change Ramalho Andre
Ra sân: Jordan Teze
46'
match change Cody Gakpo
Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
46'
match change Noni Madueke
Ra sân: Ritsu Doan
53'
match goal 3 - 2 Cody Gakpo
Kiến tạo: Mario Gotze
59'
match yellow.png 🌃 Ramalho Andre 🧔
♉  Ricky van Wolfswinkel match yellow.png
59'
Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
match change
69'
Jesse Bosch
Ra sân: Michel Vlap
match change
69'
Vaclav Cerny
Ra sân: Daan Rots
match change
69'
71'
match yellow.png 🐎 Ibrahim Sangare   🌃
72'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Eran Zahavi
✃ Ramiz Zerrouki match yellow.png
78'
80'
match yellow.png ♋  Carlos Vinicius Alv🌜es Morais
Mees Hilgers
Ra sân: Dimitrios Limnios
match change
88'
90'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Mauro Junior
90'
match goal 3 - 3 Olivier Boscagli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧙ ♉ Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà  ♈ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒈔  Thay người 🥀 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
 
Phạt góc
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
341
 
Số đường chuyền
 
657
65%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
34
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
14
28
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
1
34
 
Cản phá thành công
 
19
20
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
161
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Virgil Misidjan
7
Vaclav Cerny
38
Max Bruns
22
Jeffrey de Lange
27
Manfred Alonso Ugalde Arce
40
Casper Staring
36
Luca Everink
35
Mees Hilgers
32
Jesse Bosch
2
Giovanni Troupee
26
Denilho Cleonise
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Unnersta...
5
Smal
4
Pleguezu...
3
Propper
20
Brenet
23
Sadilek
19
Zerrouki
18
Limnios
14
Vlap
39
Rots
13
2
Wolfswin...
16
Drommel
17
Junior
3
Teze
18
Boscagli
31
Max
15
Galaviz
6
Sangare
25
Doan
27
Gotze
23
Veerman
7
Zahavi

Substitutes

10
Noni Madueke
19
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
8
Marco van Ginkel
37
Richard Ledezma
11
Cody Gakpo
9
Carlos Vinicius Alves Morais
21
Maxime Delanghe
38
Yvon Mvogo
20
Maximiliano Samuel Romero
5
Ramalho Andre
32
Yorbe Vertessen
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Virgil Misidjan 10
Vaclav Cerny 7
Max Bruns 38
Jeffrey de Lange 22
Manfred Alonso Ugalde Arce 27
Casper Staring 40
Luca Everink 36
Mees Hilgers 35
Jesse Bosch 32
Giovanni Troupee 2
Denilho Cleonise 26
FC Twente Enschede PSV Eindhoven
10 Noni Madueke
19 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
8 Marco van Ginkel
37 Richard Ledezma
11 Cody Gakpo
9 Carlos Vinicius Alves Morais
21 Maxime Delanghe
38 Yvon Mvogo
20 Maximiliano Samuel Romero
5 Ramalho Andre
32 Yorbe Vertessen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 9.33
45.33% Kiểm soát bóng 61%
9 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.8
6.1 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1.2
5.3 Sút trúng cầu môn 6.7
46.3% Kiểm soát bóng 59.4%
9.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (3ಞ5trận)
Chủ Khách
PS🅘V Eindhoven (36trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
13
4
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
4