

1.11
0.80
0.98
0.90
1.55
4.20
5.50
0.83
1.05
0.73
1.17
Diễn biến chính



Kiến tạo: Oliver Antman

Kiến tạo: Oliver Antman
Kiến tạo: Sem Steijn




Ra sân: Max Bruns

Ra sân: Ricky van Wolfswinkel

Kiến tạo: Michal Sadilek


Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Michel Vlap

Ra sân: Mitchell Van Bergen

Kiến tạo: Daan Rots

Ra sân: Sem Steijn


Ra sân: Oliver Antman

Ra sân: Dean Ruben James

Ra sân: Evert Linthorst

Ra sân: Enric Llansana
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔ 🐻
Phản lưới nhà
꧃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Przemyslaw Tyton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 40 | 6.11 | |
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 5 | 37 | 7.19 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 55 | 39 | 70.91% | 9 | 3 | 81 | 8 | |
18 | Michel Vlap | Cánh trái | 5 | 0 | 3 | 63 | 55 | 87.3% | 10 | 2 | 85 | 6.87 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Forward | 2 | 1 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 9 | 0 | 50 | 7.06 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo thứ 2 | 8 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 3 | 47 | 8.06 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 6.39 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 13 | 6.94 | |
14 | Sem Steijn | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 7.48 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 74 | 62 | 83.78% | 10 | 0 | 100 | 6.57 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 71 | 6.61 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.87 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 61 | 5.98 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 3 | 66 | 6.56 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 42 | 6.11 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 1 | 4 | 88 | 6.55 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 21 | 58.33% | 1 | 1 | 58 | 6.11 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
1 | Luca Plogmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 2 | 57 | 6.91 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 61 | 6.06 | |
19 | Oliver Antman | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 34 | 6.98 | |
10 | Soren Tengstedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
11 | Bobby Adekanye | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.92 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 53 | 6.61 | |
7 | Jakob Breum Martinsen | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 1 | 47 | 7.73 | |
21 | Enric Llansana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 4 | 67 | 6.67 | |
5 | Dean Ruben James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 58 | 6.21 | |
17 | Mathis Suray | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.28 | |
9 | Milan Smit | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ