

0.94
0.94
0.93
0.93
1.57
4.40
5.40
0.80
1.08
0.76
1.13
Diễn biến chính



Ra sân: Taylor Booth

Ra sân: Joshua Brenet

Ra sân: Michel Vlap


Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Carel Eiting

Ra sân: Gijs Smal


Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Younes Taha


Ra sân: Othmane Boussaid

Bàn thắng
Phạt đền
🎐 Hỏng phạt đền
💟 ✨ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦇ Thay người
🅘
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 47 | 6.76 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 53 | 6 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 108 | 95 | 87.96% | 0 | 4 | 125 | 6.78 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 36 | 5.86 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 40 | 6.34 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 30 | 6.18 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.1 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 3 | 1 | 69 | 6.63 | |
21 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.43 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 72 | 59 | 81.94% | 5 | 2 | 94 | 6.9 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 61 | 6.3 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 5.92 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 2 | 31 | 6.55 | |
10 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 23 | 6.01 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 90 | 77 | 85.56% | 0 | 1 | 99 | 6.4 | |
19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 16 | 48.48% | 1 | 1 | 45 | 6.4 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 48 | 6.81 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 0 | 51 | 7.01 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 48 | 7.34 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 39 | 6.44 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 45 | 6.92 | |
17 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 19 | 6.03 | |
29 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 0 | 43 | 6.84 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 3 | 45 | 7.28 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.24 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 28 | 60.87% | 0 | 3 | 65 | 7.01 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 50 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ