

0.98
0.90
0.91
0.83
2.05
3.60
3.40
1.06
0.78
0.30
2.70
Diễn biến chính


Kiến tạo: Michel Vlap






Ra sân: Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Sayfallah Ltaief

Ra sân: Sem Steijn



Kiến tạo: Isak Dybvik Maatta

Ra sân: Fredrik Sjovold

Ra sân: Jens Petter Hauge

Ra sân: Ulrik Saltnes

Bàn thắng
Phạt đền
꧟
Hỏng phạt đền
🐽
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 36 | 6.56 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 44 | 7.08 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 39 | 6.63 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 26 | 6.35 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 30 | 7.6 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.73 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 50 | 6.84 |
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ulrik Saltnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
7 | Patrick Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 50 | 6.43 | |
6 | Jostein Gundersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 75 | 6.61 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 40 | 6.48 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 56 | 6.46 | |
26 | Hakon Evjen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.43 | |
9 | Kasper Waarst Hogh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 29 | 6.09 | |
11 | Ole Didrik Blomberg | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 2 | 36 | 6.55 | |
20 | Fredrik Sjovold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
2 | Villads Nielsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 1 | 76 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ