

0.93
0.87
0.98
0.72
2.13
3.37
2.88
0.67
1.08
0.72
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Joshua Brenet

Kiến tạo: Vaclav Cerny

Ra sân: Mees Hilgers


Ra sân: Wouter Goes
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce


Ra sân: Jens Odgaard


Ra sân: Milos Kerkez

Ra sân: Evangelos Pavlidis



Ra sân: Sven Mijnans
Ra sân: Michel Vlap

Ra sân: Ricky van Wolfswinkel


Ra sân: Ramiz Zerrouki

Bàn thắng
Phạt đền
🍎 ꦡ Hỏng phạt đền
൲ Phản lưới nhà
𒀰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒁃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 2 | 2 | 60 | 6.88 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 43 | 6.28 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 17 | 5.91 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 5 | 71 | 7.38 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 52 | 41 | 78.85% | 3 | 2 | 75 | 7.57 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 4 | 0 | 4 | 45 | 40 | 88.89% | 7 | 0 | 64 | 7.68 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 34 | 6.21 | |
4 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 4 | 36 | 5.78 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 6 | 1 | 73 | 6.87 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
8 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 61 | 7.09 | |
27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 23 | 8.26 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.94 | |
38 | Max Bruns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
17 | Anass Salah-Eddine | 3 | 1 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 2 | 68 | 7.44 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Martijn Meerdink | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 8 | 5.94 | ||
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 45 | 6.22 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 2 | 0 | 81 | 6.44 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 4 | 34 | 6.12 | |
3 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 75 | 6.4 | |
11 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 35 | 6.53 | |
7 | Jens Odgaard | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 33 | 6.44 | |
14 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.92 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 35 | 6.19 | |
6 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 56 | 42 | 75% | 0 | 2 | 66 | 6.5 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 44 | 6.63 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 3 | 1 | 81 | 6.83 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 36 | 5.62 | |
23 | Mayckel Lahdo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
46 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 6.05 | |
5 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 31 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ