

0.80
1.11
0.85
0.85
1.25
5.80
10.00
1.06
0.84
1.01
0.87
Diễn biến chính


Kiến tạo: Michal Sadilek





Ra sân: Michel Vlap


Ra sân: Milan Corryn

Ra sân: Joey Jacobs

Kiến tạo: Peer Koopmeiners

Ra sân: Stije Resink

Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
Ra sân: Youri Regeer

Ra sân: Sem Steijn

Kiến tạo: Younes Taha

Ra sân: Daan Rots


Ra sân: Peer Koopmeiners
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo

Bàn thắng
Phạt đền
🍌
Hỏng phạt đền
𒆙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦐ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.23 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 22 | 6.34 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 2 | 12 | 6.7 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.51 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.23 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 7.6 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 23 | 6.42 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.15 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 5.88 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.26 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 5.92 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 14 | 5.98 | |
21 | Milan Corryn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 5.97 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 5.78 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 17 | 6.04 | |
19 | Yoann Cathline | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.93 | |
28 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.9 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ