Vòng Group
00:45 ngày 18/12/2024
FC Twente Enschede Nữ
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Celtic Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
0.89
O 3.25
0.95
U 3.25
0.83
1
1.50
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.87
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Twente Enschede Nữ FC Twente Enschede Nữ
Phút
Celtic Nữ Celtic Nữ
van Dooren K. 1 - 0
Kiến tạo: Tuin A.
match goal
20'
25'
match yellow.png ꧂ Gallacher A.
van Dooren K. 2 - 0 match goal
34'
39'
match yellow.png Lawton E.
Ross N.(OW) 3 - 0 match phan luoi
43'
🥂 Everaerts K. match yellow.png
52'
♍ Van Dijk N. match yellow.png
64'
78'
match yellow.png 🍌 McAneny M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🉐 Hỏng phạt đền match phan luoi꧙ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦩 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede Nữ FC Twente Enschede Nữ
Celtic Nữ Celtic Nữ
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
525
 
Số đường chuyền
 
286
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
21
25
 
Long pass
 
14
69
 
Pha tấn công
 
35
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 4
0.33 Bàn thua 1.67
9.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
10 Sút trúng cầu môn 7.33
44.67% Kiểm soát bóng 33.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 4
1.2 Bàn thua 1.2
7.7 Phạt góc 8
0.7 Thẻ vàng 1.4
6.9 Sút trúng cầu môn 8.4
50.7% Kiểm soát bóng 40.3%
1.6 Phạm lỗi 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

☂ FC Twente Enschede Nữ (25trận)
Chủ Khách
Celtic Nữ (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
4
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
1
5
3
9