

0.82
1.08
1.03
0.85
2.50
3.40
2.70
0.85
1.05
0.33
2.25
Diễn biến chính





Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva

Ra sân: Taiki Watanabe

Ra sân: Nam Tae-Hee

Kiến tạo: Kuryu Matsuki



Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza

Ra sân: Yan Matheus Santos Souza

Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida


Ra sân: Soma Anzai

Ra sân: Ryotaro Araki

Ra sân: Kuryu Matsuki

Ra sân: Takahiro Kou



Bàn thắng
Phạt đền
👍
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 1 | 68 | 7.3 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 43 | 7.3 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.2 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 1 | 67 | 7 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 4 | 47 | 7 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 20 | 57.14% | 2 | 1 | 55 | 6.7 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 9 | 0 | 42 | 7.2 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 48 | 6.9 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 5 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 16 | 7.2 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 37 | 6.7 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Nam Tae-Hee | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
23 | Ryo Miyaichi | Forward | 1 | 1 | 4 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 22 | 7.2 | |
27 | Ken Matsubara | Defender | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Forward | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 52 | 6.9 | |
8 | Kida Takuya | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 2 | 77 | 6.8 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 61 | 7.4 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
17 | Kenta Inoue | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
6 | Kota Watanabe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Forward | 2 | 2 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 41 | 7.1 | |
2 | Katsuya Nagato | Defender | 1 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 2 | 3 | 84 | 7.7 | |
39 | Taiki Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
15 | Takumi Kamijima | Defender | 2 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 5 | 90 | 7.4 | |
14 | Asahi Uenaka | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 13 | 6.4 | |
35 | Keigo Sakakibara | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 1 | 35 | 6.3 | |
28 | Riku Yamane | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 34 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ