

0.86
1.02
0.78
0.89
2.05
3.30
3.30
1.33
0.63
1.17
0.73
Diễn biến chính


Kiến tạo: Soma Anzai



Kiến tạo: Kota Tawaratsumida


Ra sân: Shohei Takeda

Ra sân: Keita Matsuda
Ra sân: Kanta Doi



Ra sân: Temma Matsuda

Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Koizumi Kei

Ra sân: Teruhito Nakagawa


Ra sân: Kota Tawaratsumida


Ra sân: Shinnosuke Fukuda

Kiến tạo: Taiki Hirato
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira



Bàn thắng
Phạt đền
ღ
Hỏng phạt đền
💛
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.2 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 19 | 6.6 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 1 | 40 | 7 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 37 | 7.7 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 59 | 7 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 5 | 2 | 62 | 7.5 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 19 | 6.4 | |
28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 30 | 7.2 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 2 | 36 | 6.8 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.2 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 5 | 0 | 38 | 7.2 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 2 | 15 | 6.9 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 73 | 6.9 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 22 | 6.7 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 6 | 42 | 7.3 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
28 | Toichi Suzuki | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 19 | 6.9 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 78 | 7.2 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 51 | 7.1 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 4 | 15 | 7 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 0 | 60 | 6.7 | |
4 | Keita Matsuda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 35 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ