

0.87
1.03
0.93
0.75
2.10
3.30
3.10
0.68
1.28
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Rei Hirakawa
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira

Ra sân: Teruhito Nakagawa


Ra sân: Yamada Hiroki

Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Koizumi Kei


Ra sân: Yuto Nagatomo

Ra sân: Kota Tawaratsumida

Kiến tạo: Shuhei Tokumoto



Ra sân: Hiroto Uemura

Ra sân: Rei Hirakawa

Ra sân: Rikiya Uehara
Bàn thắng
Phạt đền
H♈ỏng phạt đền
🔯
♓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃 Thay người
ꦦ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 62 | 6.6 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 59 | 76.62% | 0 | 6 | 83 | 6.8 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 5 | 0 | 31 | 7.1 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 94 | 84 | 89.36% | 0 | 11 | 112 | 7.5 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 74 | 7.1 | |
43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 5 | 0 | 17 | 7.4 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 52 | 44 | 84.62% | 7 | 5 | 89 | 7.6 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 21 | 5.9 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 33 | 7.7 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 2 | 28 | 6.8 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 43 | 6.5 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 9 | 2 | 48 | 7.9 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 1 | 13 | 6.7 |
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
10 | Yamada Hiroki | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 34 | 6.9 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 3 | 4 | 26 | 6.6 | |
40 | Shota Kaneko | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 2 | 56 | 6.8 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 43 | 6.9 | |
25 | Shun Nakamura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 8 | 44 | 7 | |
15 | Kaito Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 33 | 7.4 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 3 | 43 | 8.3 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 32 | 7.2 | |
19 | Bruno Jose de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 4 | 6.6 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 37 | 6.7 | |
50 | Hiroto Uemura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ