Kết quả trận FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 25/05


1.03
0.87
0.92
0.94
3.80
3.25
1.83
0.89
1.01
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce





Ra sân: Naoki Maeda

Kiến tạo: Naoto Arai

Ra sân: Kousuke Shirai

Ra sân: Takahiro Kou

Ra sân: Kein Sato

Ra sân: Henrique Trevisan

Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos




Kiến tạo: Sota Nakamura

Ra sân: Valere Germain

Ra sân: Tsukasa Shiotani

Ra sân: Hayato Araki

Ra sân: Mutsuki Kato
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🦹ền
🐟ജ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Hiroshima Sanfrecce


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 0 | 42 | 6.5 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 44 | 6.7 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 82 | 7 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
22 | Keita Endo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 1 | 47 | 6.7 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 0 | 8 | 64 | 6.9 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
47 | Seiji Kimura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 12 | 6.2 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 60 | 6.2 | |
19 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
16 | Kein Sato | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 39 | 6.4 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 58 | 77.33% | 0 | 3 | 88 | 6.8 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 1 | 35 | 6.3 | |
7 | Soma Anzai | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 50 | 6.5 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 1 | 54 | 6.5 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 70 | 7.5 | |
41 | Naoki Maeda | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 59 | 8.2 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
9 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 38 | 7.1 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 4 | 39 | 33 | 84.62% | 8 | 0 | 55 | 7.5 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 0 | 54 | 7.1 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 3 | 51 | 7.9 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 24 | 24 | 100% | 3 | 1 | 49 | 7.3 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 5 | 57 | 7.2 | |
39 | Sota Nakamura | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 23 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ