Kết quả trận FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 25/05

Vòng 18
13:00 ngày 25/05/2025
FC Tokyo
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
3.80
X
3.25
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
10'
match var Hayato Araki Goal🐲 cancelled ಞ
23'
match yellow.png  Tsukasa Shiot🍬ani  🍃
46'
match change Sota Nakamura
Ra sân: Naoki Maeda
49'
match goal 0 - 1 Hayato Araki
Kiến tạo: Naoto Arai
59'
match goal 0 - 2 Germain Ryo
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Kousuke Shirai
match change
62'
Keigo Higashi
Ra sân: Takahiro Kou
match change
62'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Kein Sato
match change
73'
Masato Morishige
Ra sân: Henrique Trevisan
match change
73'
Teppei Oka
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match change
77'
💯 Koizumi Kei ✅ match yellow.png
85'
87'
match hong pen ♕ Mutsuki Kato 🌊
88'
match goal 0 - 3 Hayao Kawabe
Kiến tạo: Sota Nakamura
90'
match change Hiroya Matsumoto
Ra sân: Valere Germain
90'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Tsukasa Shiotani
90'
match change Taichi Yamasaki
Ra sân: Hayato Araki
90'
match change Valere Germain
Ra sân: Mutsuki Kato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đ🦹ền match phan luoi  🐟ജ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Hiroshima Sanfrecce

FC Tokyo FC Tokyo
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
519
 
Số đường chuyền
 
359
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
22
7
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
18
112
 
Pha tấn công
 
112
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Keigo Higashi
19
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
3
Masato Morishige
39
Teruhito Nakagawa
30
Teppei Oka
13
Go Hatano
4
Yasuki Kimoto
27
Kyota Tokiwa
28
Leon Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
41
Nozawa
44
Trevisan
47
Kimura
32
Doi
7
Anzai
8
Kou
37
Kei
99
Shirai
33
Tawarats...
22
Endo
16
Sato
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
24
Higashi
6
Kawabe
13
Arai
41
Maeda
51
Kato
9
Ryo

Substitutes

39
Sota Nakamura
3
Taichi Yamasaki
5
Hiroya Matsumoto
32
Sota Koshimichi
98
Valere Germain
26
Jung Min Gi
18
Daiki Suga
20
Shion Inoue
40
Motoki Ohara
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Keigo Higashi 10
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 19
Masato Morishige 3
Teruhito Nakagawa 39
Teppei Oka 30
Go Hatano 13
Yasuki Kimoto 4
Kyota Tokiwa 27
Leon Nozawa 28
FC Tokyo Hiroshima Sanfrecce
39 Sota Nakamura
3 Taichi Yamasaki
5 Hiroya Matsumoto
32 Sota Koshimichi
98 Valere Germain
26 Jung Min Gi
18 Daiki Suga
20 Shion Inoue
40 Motoki Ohara

Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
53.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
54% Kiểm soát bóng 49.9%
11 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (24trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (28trận) 🗹
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
2
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
1
1
0
4

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 36 28 77.78% 3 0 42 6.5
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.3
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 44 6.7
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 65 59 90.77% 0 0 82 7
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.8
22 Keita Endo Cánh trái 2 0 1 29 20 68.97% 3 1 47 6.7
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 0 46 31 67.39% 0 8 64 6.9
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 40 85.11% 0 1 50 6.5
47 Seiji Kimura Trung vệ 1 1 0 53 47 88.68% 0 1 64 6.6
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 1 1 12 6.2
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 45 36 80% 0 0 60 6.2
19 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.5
16 Kein Sato Cánh phải 2 0 0 19 12 63.16% 1 2 39 6.4
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 75 58 77.33% 0 3 88 6.8
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 0 0 0 22 19 86.36% 3 1 35 6.3
7 Soma Anzai Tiền vệ phải 0 0 1 22 19 86.36% 2 1 50 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 1 1 54 6.5
19 Sho Sasaki Trung vệ 2 0 0 44 40 90.91% 0 3 70 7.5
41 Naoki Maeda Cánh phải 2 1 1 19 15 78.95% 1 1 26 6.9
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 4 3 1 44 38 86.36% 0 2 59 8.2
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 28 6.9
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 4 2 0 19 14 73.68% 0 3 38 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 4 39 33 84.62% 8 0 55 7.5
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 3 27 21 77.78% 6 0 54 7.1
4 Hayato Araki Trung vệ 1 1 1 38 33 86.84% 0 3 51 7.9
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 1 0 2 24 24 100% 3 1 49 7.3
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 21 67.74% 2 5 57 7.2
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 1 0 2 8 6 75% 1 0 23 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet