Kết quả trận FC Telavi vs Samgurali Tskh, 22h00 ngày 29/05

Vòng 18
22:00 ngày 29/05/2025
FC Telavi
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 2)
Samgurali Tskh 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
3.40
X
3.10
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.55
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp quốc gia Georgia » 19

Diễn biến - Kết quả FC Telavi vs Samgurali Tskh

FC Telavi FC Telavi
Phút
Samgurali Tskh Samgurali Tskh
1'
match goal 0 - 1 Giorgi Pantsulaia
Kiến tạo: Luka Khorkheli
Niko Tsetskhladze 1 - 1
Kiến tạo: Andria Devdariani
match goal
15'
35'
match goal 1 - 2 Giorgi Pantsulaia
Kiến tạo: Luka Khorkheli
39'
match yellow.png   🦩 Jude Ekow A൩rthur
﷽  Andria🎉 Devdariani match yellow.png
60'
68'
match goal 1 - 3 Vinicius Gabriel
Kiến tạo: Jeferson de Almeida
76'
match red 💃  Omar Patarkatsishvili
85'
match yellow.png Bull

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♑Hỏng phạt đền match phan luoi 🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Telavi VS Samgurali Tskh

FC Telavi FC Telavi
Samgurali Tskh Samgurali Tskh
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
4
 
Cứu thua
 
3
133
 
Pha tấn công
 
111
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Telavi vs Samgurali Tskh

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 2.5
2.3 Sút trúng cầu môn 4.9
51.7% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Telavi (21trận)
Chủ Khách
💎 Samgurali Tskh (2♛4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
4
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2
2J Bet