Vòng Round 3
01:30 ngày 14/08/2024
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Sparta Praha
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Trong lành, 37℃~38℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
3.00
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
13'
match goal 0 - 1 Veljko Birmancevic
28'
match pen 0 - 2 Veljko Birmancevic
🌜 Darius Dumitru Olaru match yellow.png
29'
ও Alexandru Baluta match yellow.png
29'
34'
match yellow.png 🐈 Angelo Preciado
37'
match goal 0 - 3 Lukas Haraslin
Kiến tạo: Veljko Birmancevic
💙 Mihai Lixandru match yellow.png
48'
52'
match yellow.png 🐬 Asger Sorensen
60'
match yellow.png 𒁏 Veljko Birmancevic
Darius Dumitru Olaru 1 - 3 match goal
60'
79'
match yellow.png 𝓰 Jan Kuchta
Malcom Sylas Edjouma 2 - 3
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
85'
♏ Stefan Tarnovanu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦍ Hỏng phạt đền match phan luoi🐽 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Sparta Praha Sparta Praha
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
3%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
97%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
115
 
Pha tấn công
 
101
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 6
58.33% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 5
2.6 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
49.7% Kiểm soát bóng 32%
12.1 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꩵ FC Steaua Bucuresti (47trận)
Chủ Khách
🍸 Sparta Praha (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
4
8
4
7