Vòng 7
01:00 ngày 09/05/2023
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
21'
match yellow.png Mihai Alexandru Balasa  ༺
David Raul Miculescu 1 - 0
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
28'
 ꦿ R💞isto Radunovic match yellow.png
31'
45'
match yellow.png 💝 Roland Niczuly  𒈔 
 ꩲ  Adrian Sut 𒁏 match yellow.png
55'
63'
match yellow.png ꧃ Denis Ciobotari🌳u 
68'
match goal 1 - 1 Alexandru Tudorie
Octavian George Popescu 2 - 1
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
74'
Andrei Cordea 3 - 1
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💞 match phan luoi   🧜 Phản lưới nhà 🦹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🍬 🍬 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Ném biên
 
19
103
 
Pha tấn công
 
91
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
15.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
52% Kiểm soát bóng 43.2%
14.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💞 FC Steaua Bucuresti (49trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (31🅘trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
5
6
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
5
5
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
1
HT-B/FT-B
4
8
2
3