Vòng 1
02:00 ngày 17/03/2025
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 1)
Rapid Bucuresti 1
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.85
X
3.10
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Daniel Birligea 1 - 0
Kiến tạo: Adrian Sut
match goal
29'
33'
match yellow.png Elvir Koljic ⛎ 𝓡 
40'
match goal 1 - 1 Denis Ciobotariu
Kiến tạo: Claudiu Petrila
 ꦿ Mihai Popescu match yellow.png
45'
Alexandru Musi
Ra sân: Andrei Gheorghita
match change
46'
Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: David Raul Miculescu
match change
46'
Juri Cisotti 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Birligea
match goal
55'
62'
match yellow.png Andrei Borza꧂
  Juri Ciso⛦tti 💙 match yellow.png
69'
70'
match goal 2 - 2 Mihai Alexandru Dobre
Kiến tạo: Tobias Christensen
72'
match yellow.pngmatch red 💯Andrei Borza 
74'
match change Razvan Philippe Onea
Ra sân: Claudiu Petrila
77'
match change Claudiu Micovschi
Ra sân: Tobias Christensen
78'
match change Borisav Burmaz
Ra sân: Elvir Koljic
Valentin Cretu  🍬 match yellow.png
82'
83'
match goal 2 - 3 Denis Ciobotariu
Kiến tạo: Alexandru Stefan Pascanu
90'
match yellow.png ဣ Jakub Hromada 
🐷 𒉰 Florin Lucian Tanase  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  Franz Stolz 🔴
90'
match change Jakub Hromada
Ra sân: Kader Keita
𝓀 Jordan Gele  🌜  match yellow.png
90'
Florin Lucian Tanase 3 - 3
Kiến tạo: Risto Radunovic
match goal
90'
90'
match change Franz Stolz
Ra sân: Mihai Aioani
Alexandru Baluta
Ra sân: Joyskim Dawa Tchakonte
match change
90'
Jordan Gele
Ra sân: Daniel Birligea
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phả🌳n lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒅌  ✃  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
13
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
17
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
351
 
Số đường chuyền
 
248
17
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
7
70
 
Pha tấn công
 
76
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alexandru Baluta
23
Ionut Cercel
6
Andrei Dancus
18
Malcom Sylas Edjouma
39
Jordan Gele
12
David Kiki
29
Alexandru Musi
15
Marius Stefanescu
90
Alexandru Constantin Stoian
22
Mihai Toma
1
Mihai Udrea
38
Lucas Zima
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
4-3-3 Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
32
Tarnovan...
33
Radunovi...
5
Tchakont...
17
Popescu
2
Cretu
8
Sut
31
Cisotti
77
Gheorghi...
7
Tanase
11
Miculesc...
9
Birligea
16
Aioani
47
Braun
13
2
Ciobotar...
5
Pascanu
24
Borza
17
Christen...
4
Kait
18
Keita
29
Dobre
95
Koljic
10
Petrila

Substitutes

69
Peter Ademo
30
David Ankeye
11
Borisav Burmaz
8
Constantin Grameni
14
Jakub Hromada
21
Cristian Ignat
7
Claudiu Micovschi
9
Clinton Mua Njie
19
Razvan Philippe Onea
55
Rares Pop
22
Cristian Sapunaru
1
Franz Stolz
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Alexandru Baluta 25
Ionut Cercel 23
Andrei Dancus 6
Malcom Sylas Edjouma 18
Jordan Gele 39
David Kiki 12
Alexandru Musi 29
Marius Stefanescu 15
Alexandru Constantin Stoian 90
Mihai Toma 22
Mihai Udrea 1
Lucas Zima 38
FC Steaua Bucuresti Rapid Bucuresti
69 Peter Ademo
30 David Ankeye
11 Borisav Burmaz
8 Constantin Grameni
14 Jakub Hromada
21 Cristian Ignat
7 Claudiu Micovschi
9 Clinton Mua Njie
19 Razvan Philippe Onea
55 Rares Pop
22 Cristian Sapunaru
1 Franz Stolz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
45.33% Kiểm soát bóng 51%
14.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 6.2
2.8 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
47.8% Kiểm soát bóng 50.2%
13.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦬ FC Steaua Bucuresti (54trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (34trận) 🎃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
1
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
6
4
6
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
5
8
2
4