

1.07
0.83
0.92
0.93
1.61
4.00
5.25
0.81
1.09
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Vlad Chiriches


Ra sân: Roberts Savalnieks
Ra sân: David Raul Miculescu

Kiến tạo: Florin Lucian Tanase

Ra sân: Malcom Sylas Edjouma

Ra sân: Marius Stefanescu



Ra sân: Herdi Prenga

Ra sân: Cedric Kouadio

Ra sân: Adam Markhiev
Ra sân: Daniel Birligea


Ra sân: Lasha Odisharia
Ra sân: Darius Dumitru Olaru


Bàn thắng
Phạt đền
𒁃 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🦹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♚ ♑
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 82 | 97.62% | 0 | 0 | 92 | 7.27 | |
25 | Alexandru Baluta | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 7.01 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 83 | 77 | 92.77% | 3 | 0 | 103 | 6.69 | |
19 | Daniel Popa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
27 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 32 | 24 | 75% | 4 | 0 | 49 | 8.84 | |
18 | Malcom Sylas Edjouma | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 5 | 57 | 7 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 2 | 2 | 74 | 6.29 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 2 | 93 | 6.87 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 6.17 | |
15 | Marius Stefanescu | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 33 | 8.49 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 38 | 7.24 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 22 | 6.72 | |
16 | Mihai Lixandru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 49 | 6.68 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 38 | 8.56 | |
10 | Octavian George Popescu | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 20 | 6.3 |
FK Rigas Futbola skola
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Roberts Savalnieks | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 20 | 6.05 | |
21 | Elvis Stuglis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
9 | Janis Ikaunieks | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 68 | 7.47 | |
40 | Fabrice Ondoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 5.25 | |
23 | Herdi Prenga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 3 | 37 | 5.9 | |
26 | Stefan Panic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 56 | 6.17 | |
43 | Ziga Lipuscek | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 66 | 7.13 | |
17 | Cedric Kouadio | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.04 | |
2 | Daniels Balodis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 52 | 5.64 | |
27 | Adam Markhiev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 1 | 43 | 6.43 | |
77 | Luka Silagadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 11 | 6.02 | |
18 | Dmitrijs Zelenkovs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 0 | 65 | 5.96 | |
8 | Lasha Odisharia | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 25 | 20 | 80% | 5 | 1 | 53 | 6.99 | |
3 | Victor Osuagwu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
30 | Haruna Rasid Njie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
15 | Rostand Ndjiki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 17 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ