Vòng 24
01:00 ngày 06/02/2024
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Farul Constanta
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.80
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
1.57
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
ꦗ  Baba Musꦕah  match yellow.png
16'
24'
match yellow.png  Diogo Lucas Queﷺiros
Adrian Sut 🃏 match yellow.png
43'
Baba Musah 1 - 0 match goal
55'
58'
match var  ꧑ Louis Munteanu Goal Disallowed
76'
match yellow.png  Louis Munteanu ꧙
78'
match yellow.png Constantiꦅn Grameni 
86'
match yellow.png Ionut▨ Sebastian Cojocaru  ꦺ
90'
match pen 1 - 1 Ionut Larie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯 Hỏng🎶 phạt đền  match phan luoi  😼 Phản lưới nhà 𓃲  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♎ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
25
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
546
 
Số đường chuyền
 
431
16
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
28
12
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
11
133
 
Pha tấn công
 
99
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.7
52% Kiểm soát bóng 52.9%
14.3 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 FC Steauaღ Bucuresti (49trận)
Chủ Khách
Farul ꧋Constanta (31trận)  🔯
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
3
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
5
5
1
7
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
4
8
3
3