Vòng 5
01:00 ngày 10/08/2024
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Farul Constanta
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 2.75
1.07
U 2.75
0.75
1
1.70
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
5'
match goal 0 - 1 Ionut Vina
🅘Kiến tạo: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Marius Stefanescu 1 - 1 match goal
42'
43'
match goal 1 - 2 Narek Grigoryan
Kiến tạo: Mihai Popescu
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Baba Alhassan
match change
46'
Alexandru Baluta
Ra sân: Daniel Popa
match change
46'
Adrian Sut
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
match change
46'
Andrei Pandele
Ra sân: Alexandru Musi
match change
50'
51'
match change Victor Dican
Ra sân: Gabriel Iancu
57'
match change Carlo Casap
♏Ra sân: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
David Raul Miculescu
Ra sân: Luis Phelipe de Souza Figueiredo
match change
61'
62'
match yellow.png 🅺 Constantin Grameni
63'
match change Diogo Lucas Queiros
Ra sân: Dragos Ionut Nedelcu
64'
match change Gabriel Danuleasa
Ra sân: Mihai Alexandru Balasa
64'
match change Dan Sirbu
Ra sân: Constantin Grameni
꧙ Adrian Sut match yellow.png
68'
70'
match yellow.png ♉ Diogo Lucas Queiros
86'
match yellow.png 🌠 Ionut Vina
Darius Dumitru Olaru 2 - 2
Kiến tạo: Adrian Sut
match goal
87'
Darius Dumitru Olaru 3 - 2 match pen
90'
🤪 Adrian Sut Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔜 Hỏng phạt đền match phan luoi🐬 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♔ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
546
 
Số đường chuyền
 
302
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
5
93
 
Pha tấn công
 
65
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alexandru Baluta
2
Valentin Cretu
6
Denis Gratian Harut
12
David Kiki
16
Mihai Lixandru
11
David Raul Miculescu
30
Siyabonga Ngezama
27
Darius Dumitru Olaru
23
Andrei Pandele
8
Adrian Sut
99
Andrei Vlad
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
4-3-3 Farul Constanta Farul Constanta
32
Tarnovan...
3
Pantiru
21
Chiriche...
5
Tchakont...
20
Antwi
18
Edjouma
42
Alhassan
29
Musi
70
Figueire...
15
Stefanes...
19
Popa
1
Buzbuchi
3
Popescu
44
Balasa
4
Marins
11
Ganea
8
Vina
14
Nedelcu
24
Grameni
10
Iancu
9
Rivaldin...
30
Grigorya...

Substitutes

23
Carlo Casap
77
Andrei Virgil Ciobanu
15
Gabriel Danuleasa
6
Victor Dican
99
Iustin Doicaru
68
Razvan Ducan
66
Darius Grosu
80
Nicolas Popescu
5
Diogo Lucas Queiros
20
Eduard Radaslavescu
22
Dan Sirbu
90
Alexandru Constantin Stoian
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Alexandru Baluta 25
Valentin Cretu 2
Denis Gratian Harut 6
David Kiki 12
Mihai Lixandru 16
David Raul Miculescu 11
Siyabonga Ngezama 30
Darius Dumitru Olaru 27
Andrei Pandele 23
Adrian Sut 8
Andrei Vlad 99
FC Steaua Bucuresti Farul Constanta
23 Carlo Casap
77 Andrei Virgil Ciobanu
15 Gabriel Danuleasa
6 Victor Dican
99 Iustin Doicaru
68 Razvan Ducan
66 Darius Grosu
80 Nicolas Popescu
5 Diogo Lucas Queiros
20 Eduard Radaslavescu
22 Dan Sirbu
90 Alexandru Constantin Stoian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 2.33
58.33% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.9
49.7% Kiểm soát bóng 53.4%
12.1 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍷 FC Steaua Bucuresti (47trận)
Chủ Khách
🍨 Farul Constanta (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
3
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
5
5
1
7
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
4
8
2
3