

0.84
1.06
0.92
0.93
2.45
3.30
2.87
0.86
1.04
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Eguinaldo


Ra sân: Kamory Doumbia

Ra sân: Mahdi Camara

Ra sân: Ludovic Ajorque

Ra sân: Mama Samba Balde
Ra sân: Marlon Gomes

Ra sân: Vinicius Tobias


Ra sân: Georgiy Sudakov

Ra sân: Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho


Ra sân: Edimilson Fernandes

Bàn thắng
Phạt đền
♛
Hỏng phạt đền
🎃
ꩵ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
11 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 71 | 6.7 | |
38 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 2 | 1 | 52 | 7.11 | |
2 | Lassina Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 6 | |
26 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
5 | Valerii Bondar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 61 | 7.4 | |
21 | Artem Bondarenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
31 | Dmytro Riznyk | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 42 | 7.92 | |
10 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 0 | 49 | 7.09 | |
16 | Irakli Azarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 0 | 69 | 7.71 | |
30 | Marlon Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 66 | 7.08 | |
8 | Dmytro Kryskiv | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 46 | 6.73 | |
17 | Vinicius Tobias | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 61 | 7.25 | |
37 | Kevin Santos Lopes de Macedo | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 53 | 8.77 | |
7 | Eguinaldo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 25 | 6.7 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 66 | 54 | 81.82% | 3 | 0 | 83 | 5.93 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 0 | 7 | 81 | 5.99 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 4 | 23 | 6.51 | |
6 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 1 | 76 | 6 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 4 | 32 | 6.14 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 44 | 6.62 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 3 | 2 | 64 | 6.47 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 56 | 6.48 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 29 | 6.1 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 5 | 64 | 6.56 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 25 | 6.07 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 11 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ