Vòng 9
19:30 ngày 06/10/2024
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
LNZ Cherkasy
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.88
O 2.75
0.85
U 2.75
0.97
1
1.40
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.95
O 1.25
1.09
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Georgiy Sudakov 1 - 0
Kiến tạo: Lassina Traore
match goal
13'
Oleksandr Zubkov 2 - 0
Kiến tạo: Georgiy Sudakov
match goal
26'
Georgiy Sudakov 3 - 0
Kiến tạo: Artem Bondarenko
match goal
50'
Georgiy Sudakov 4 - 0
Kiến tạo: Newerton Martins da Silva
match goal
53'
Georgiy Sudakov 5 - 0 match goal
57'
62'
match pen 5 - 1 Shota Nonikashvili
ﷺ Yukhym Konoplya match yellow.png
62'
88'
match yellow.png ꦅ Francis Momoh
🐬 Marlon Gomes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦅ Hỏng phạt đền match phan luoi♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦄 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
89
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
40.67% Kiểm soát bóng 18.67%
6.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.6
3.5 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 2.4
36.7% Kiểm soát bóng 24.4%
7.5 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌟 FC Shakhtar Donetsk (27trận)
Chủ Khách
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ LNZ Cherkasy (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
1
4
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
3
2
0
1