Kết quả trận FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv, 22h30 ngày 14/05

Vòng Chung kết
22:30 ngày 14/05/2025
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Dynamo Kyiv

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
0.94
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.15
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.58
-0
1.28
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Cúp Quốc Gia Ukraine

Diễn biến - Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Eguinaldo match yellow.png
34'
44'
match goal 0 - 1 Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak
🅺 Marlon Gomes  match yellow.png
54'
54'
match yellow.png  𒅌 Vladyslav Vanat
61'
match yellow.png 🐎 Andriy Y𝕴armolenko  
Kaua Elias Nogueira 1 - 1
Kiến tạo: Alisson Santana
match goal
64'
97'
match yellow.png Vladyslav Dubinchak ꧟

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ༒ Hỏng phạt đền  ꦅ match phan luoi  Phản lưới n൲hà𝓰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Shakhtar Donetsk VS Dynamo Kyiv

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
28
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
11
 
Phạm lỗi
 
27
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
70
 
Pha tấn công
 
72
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
62% Kiểm soát bóng 59.33%
7.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.6
4.4 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.1
58% Kiểm soát bóng 56.4%
7.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 FC Shakhtar Donetsk (4ﷺ2trận) 🌃
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
11
3
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
1
8
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
4
4
2
9
2J Bet