Kết quả trận FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 23h00 ngày 20/05

Vòng 16
23:00 ngày 20/05/2025
FC Saburtalo Tbilisi
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dinamo Tbilisi
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.85
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp quốc gia Georgia » 19

Diễn biến - Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi

FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Phút
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
37'
match yellow.png Tornike 🐲Morchiladze 🅰 
45'
match yellow.png O☂tar Aptsiauri 
Amiဣran Dzagan☂ia  match yellow.png
69'
Amiran Dzagania 1 - 0
Kiến tạo: Gizo Mamageishvili
match goal
70'
꧋ Tornike Akhvlediani match yellow.png
90'
  G🍃iorgi Tabatadze 🐎 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♓  ꦺ match phan luoi ﷽ ꦇ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Saburtalo Tbilisi VS Dinamo Tbilisi

FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
1
 
Cứu thua
 
5
156
 
Pha tấn công
 
135
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 3.4
49.6% Kiểm soát bóng 47.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Sabu💛rtalo Tbi⭕lisi (25trận)  
Chủ Khách
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Dinamo Tbilisi (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
5
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
2
2J Bet