Vòng 32
22:00 ngày 08/11/2024
FC Saburtalo Tbilisi
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Dila Gori
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.20
X
3.20
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Phút
Dila Gori Dila Gori
17'
match yellow.png  Otar Parulava 🍬
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ  Iuri Tabatadze match yellow.png
37'
37'
match yellow.png 🥀  💝 Domingos Kaly
Giorgi Kokhreidze 1 - 0 match pen
44'
♉  ꦿ Gizo Mamageishvili match yellow.png
45'
💫 Sheikne Sila  match yellow.png
45'
 🍸 Benjamin Opeyemi Teidi match yellow.png
49'
53'
match goal 1 - 1 Giorgi Gaprindashvili
Kiến tạo: Nodar Lominadze
Gizo Mamageishvili 2 - 1 match goal
61'
69'
match goal 2 - 2 Irakli Bughridze
 Bakar Kardava 🅷 match yellow.png
69'
Iuri Tabatadze 3 - 2 match pen
75'
90'
match yellow.png ꦑ 📖  Zurab Rukhadze
90'
match yellow.png 𝔉  Joao Nobrega 🌳

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🐠 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𒈔  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori Dila Gori
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
5
 
Cứu thua
 
2
87
 
Pha tấn công
 
130
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7
52.33% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.8
47.5% Kiểm soát bóng 58.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Saburt🍬alo Tbilisi (6trận)
Chủ Khách
Dila Gori (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0