Vòng 25
16:30 ngày 14/08/2021
FC Ryukyu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
45'
match yellow.png ❀ Jefferson David Tabinas
54'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
54'
match change Koya Okuda
Ra sân: Masato Nakayama
65'
match goal 0 - 1 Kai Matsuzaki
Shintaro Shimizu
Ra sân: Koki Kiyotake
match change
67'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Koya Kazama
match change
72'
74'
match change Junya Hosokawa
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
82'
82'
match change Takaya Kuroishi
Ra sân: Shota Fujio
82'
match change Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
🐲 Yu Tomidokoro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍸 Hỏng phạt đền match phan luoi𒐪 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
3
88
 
Pha tấn công
 
77
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ryoji Fukui
20
Kazumasa UESATO
18
Shintaro Shimizu
22
Makito Uehara
11
Kazaki Nakagawa
1
Danny Carvajal Rodriguez
24
Shingo Akamine
FC Ryukyu FC Ryukyu
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
35
Kanai
10
Tomidoko...
9
Jick
31
Inose
6
Kazama
37
Takeda
21
Uehara
8
Kazama
15
Chinen
16
Abe
13
Kiyotake
3
Osaki
46
Ito
19
Murata
31
Fujio
50
Nakazato
16
Niekawa
43
Suzuki
8
Mori
9
Nakayama
17
Niizato
4
Tabinas

Substitutes

24
Junya Hosokawa
5
Yuji Kimura
40
Takaya Kuroishi
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
15
Koya Okuda
14
Kai Matsuzaki
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Ryoji Fukui 3
Kazumasa UESATO 20
Shintaro Shimizu 18
Makito Uehara 22
Kazaki Nakagawa 11
Danny Carvajal Rodriguez 1
Shingo Akamine 24
FC Ryukyu Mito Hollyhock
24 Junya Hosokawa
5 Yuji Kimura
40 Takaya Kuroishi
41 Kaiho Nakayama
7 Towa Yamane
15 Koya Okuda
14 Kai Matsuzaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.33
1 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
48.7% Kiểm soát bóng 49.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (2trận)
Chủ Khách
ꦛ Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0