Vòng 39
14:00 ngày 13/11/2021
FC Ryukyu
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Koki Kiyotake 1 - 0 match goal
28'
40'
match goal 1 - 1 Takaki Fukumitsu
47'
match goal 1 - 2 Issei Takahashi
Ramon de Araujo Siqueira
Ra sân: Koki Kiyotake
match change
70'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Ren Ikeda
match change
76'
Takashi Kanai 2 - 2 match goal
76'
Shingo Akamine
Ra sân: Shinya Uehara
match change
78'
80'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
80'
match change Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
85'
match change Yusuke Kobayashi
Ra sân: Takayuki Funayama
85'
match change Itsuki Oda
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Koki Kazama
match change
89'
Yuya Torikai
Ra sân: Takashi Kanai
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♈ Hỏng phạt đền match phan luoi൩ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
79
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Yuya Torikai
3
Ryoji Fukui
28
Ramon de Araujo Siqueira
24
Shingo Akamine
1
Danny Carvajal Rodriguez
27
Shunsuke Motegi
29
Mizuki Ichimaru
FC Ryukyu FC Ryukyu
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
35
Kanai
10
Tomidoko...
14
Numata
9
Jick
23
Ikeda
4
Okazaki
6
Kazama
8
Kazama
13
Kiyotake
26
Taguchi
21
Uehara
32
Takahash...
25
Sueyoshi
13
Suzuki
40
Sakuraga...
15
Jang
17
Arai
1
Arai
39
Miki
10
Funayama
16
Fukumits...
4
Taguchi

Substitutes

20
Asahi Yada
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3
Jun Okano
5
Yusuke Kobayashi
23
Ryota Suzuki
33
Michihiro Yasuda
22
Itsuki Oda
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Yuya Torikai 2
Ryoji Fukui 3
Ramon de Araujo Siqueira 28
Shingo Akamine 24
Danny Carvajal Rodriguez 1
Shunsuke Motegi 27
Mizuki Ichimaru 29
FC Ryukyu JEF United Ichihara Chiba
20 Asahi Yada
49 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3 Jun Okano
5 Yusuke Kobayashi
23 Ryota Suzuki
33 Michihiro Yasuda
22 Itsuki Oda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
48.7% Kiểm soát bóng 51.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (2trận)
Chủ Khách
꧟ JEF United Ichihara Chiba (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1