

0.86
0.96
0.86
0.94
1.57
4.20
5.80
1.05
0.80
0.90
0.95
Diễn biến chính



Kiến tạo: Nicolas Gonzalez Iglesias


Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo


Ra sân: Florian Grillitsch

Ra sân: Jacob Bruun Larsen

Ra sân: Adam Hlozek



Ra sân: Arthur Chaves

Ra sân: Tiago Djalo


Ra sân: Alexander Prass
Ra sân: Samu Omorodion

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ💃ền
🧜
𝄹 Phản lướiཧ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💧 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 36 | 6.79 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 48 | 7.42 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 39 | 6.82 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 58 | 7.06 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 6 | 2 | 57 | 7.18 | |
3 | Tiago Djalo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 54 | 7.89 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.81 | |
17 | Ivan Jaime Pajuelo | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 33 | 6.53 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 47 | 47 | 100% | 6 | 0 | 63 | 7.38 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 52 | 7.49 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 48 | 7.41 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 31 | 7.6 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 5.99 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 0 | 57 | 6.09 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.97 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 0 | 75 | 6.67 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.26 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 2 | 4 | 87 | 6.46 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 26 | 6.26 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 5 | 1 | 64 | 6.59 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 5 | 28 | 6.49 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.01 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 1 | 84 | 5.4 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 6.64 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 52 | 43 | 82.69% | 11 | 0 | 78 | 7.03 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ