

1.00
0.86
0.97
0.90
1.24
5.60
11.00
0.98
0.86
1.11
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ivan Jaime Pajuelo


Kiến tạo: Ivan Jaime Pajuelo


Ra sân: Tiago Morais

Ra sân: Kiko Bondoso

Ra sân: Joao Tome



Ra sân: Joao Pedro Barradas Novais
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Martim Fernandes

Ra sân: Vasco Sousa

Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo


Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Wenderson Galeno

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ🌌t đền
🎀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺ Thay người
🌸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 7.4 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 7 | |
17 | Ivan Jaime Pajuelo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 7.3 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
15 | Vasco Sousa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
17 | Marios Vrousai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ