

0.98
0.86
0.84
0.98
2.62
3.40
2.50
1.00
0.84
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Christian Eriksen

Kiến tạo: Marcus Rashford



Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes


Ra sân: Marcus Rashford
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa


Ra sân: Rasmus Hojlund

Ra sân: Amad Diallo Traore
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

Ra sân: Samu Omorodion

Ra sân: Stephen Eustaquio


Ra sân: Lisandro Martinez

Ra sân: Matthijs de Ligt



Kiến tạo: Christian Eriksen
Ra sân: Alan Varela

Bàn thắng
Phạt đền
ꩲ ꦫ Hỏng phạt đền
Phản lư🌠ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thaඣy người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 2 | 68 | 6.31 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 49 | 6.77 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 41 | 7.4 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 8.03 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 1 | 47 | 6.99 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 66 | 6.28 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 40 | 6.74 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 0 | 66 | 7.11 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 1 | 51 | 6.44 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 6 | 61 | 7.14 | |
27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.97 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 17 | 6.43 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 29 | 8.42 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Midfielder | 3 | 0 | 4 | 50 | 42 | 84% | 2 | 1 | 67 | 5.62 | |
14 | Christian Eriksen | Midfielder | 0 | 0 | 6 | 46 | 40 | 86.96% | 10 | 0 | 62 | 7.63 | |
5 | Harry Maguire | Defender | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 20 | 7.39 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Midfielder | 4 | 1 | 4 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 0 | 71 | 6.96 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.66 | |
10 | Marcus Rashford | Forward | 3 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 30 | 8.31 | |
4 | Matthijs de Ligt | Defender | 1 | 1 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 5 | 60 | 6.24 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 4 | 73 | 7.18 | |
20 | Diogo Dalot | Defender | 2 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 3 | 4 | 76 | 6.81 | |
6 | Lisandro Martinez | Defender | 1 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 70 | 6.39 | |
11 | Joshua Zirkzee | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.19 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Forward | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 15 | 6.31 | |
9 | Rasmus Hojlund | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.96 | |
16 | Amad Diallo Traore | Forward | 1 | 0 | 3 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
17 | Alejandro Garnacho | Forward | 8 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ