

1.04
0.86
0.85
1.03
1.10
8.00
17.00
1.13
0.78
1.08
0.80
Diễn biến chính






Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Mehdi Taromi


Ra sân: Kelechi Nwakali

Ra sân: Hector Hernandez Marrero
Ra sân: Antonio Martinez Lopez

Ra sân: Alan Varela


Ra sân: Helder Morim

Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca


Ra sân: Joao Correia
Ra sân: Wendell


Ra sân: Joao Mario Neto Lopes



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn♚g phạt đền
Phản lưới nhà
ꦛ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♋
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 22 | 6.23 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 34 | 6.95 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.46 | |
29 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 19 | 19 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.71 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.17 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 22 | 6.12 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 23 | 6.25 |
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.53 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 10 | 6.46 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 14 | 6.33 | |
5 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
4 | Bruno Rodrigues | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.48 | |
33 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.57 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
31 | Rodrigo Moura | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ