

0.85
1.03
0.84
1.02
1.20
7.00
13.00
0.92
0.98
0.25
2.75
Diễn biến chính







Ra sân: Vasco Sousa



Kiến tạo: Alan Varela


Ra sân: Alfonso Trezza

Ra sân: Morlaye Sylla
Ra sân: Wenderson Galeno

Ra sân: Alan Varela


Ra sân: Ivo Rodrigues
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa


Ra sân: David Simao

Ra sân: Tiago Esgaio


Bàn thắng
Phạt đền
🐷 Hỏng phạt đền
💝
ܫ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಞ Thay người
༺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.19 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.34 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
15 | Vasco Sousa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.06 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
7 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.39 | |
13 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ