

1.00
0.90
0.48
1.45
1.11
6.50
15.00
1.03
0.87
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Fabio Vieira



Ra sân: Rodrigo Pinho

Ra sân: Kikas

Ra sân: Paulo Moreira
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Danny Loader





Ra sân: Igor Jesus Lima

Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Ra sân: Fabio Vieira

Ra sân: Wenderson Galeno

Ra sân: Stephen Eustaquio

Kiến tạo: Rodrigo Mora

Bàn thắng
Phạt đền
🐟
Hỏng phạt đền
🅷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.52 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 55 | 6.69 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 2 | 41 | 6.79 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 53 | 6.59 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 2 | 22 | 7.25 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 3 | 41 | 6.67 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 1 | 34 | 7.28 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 68 | 7.08 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 50 | 7.56 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 1 | 29 | 6.6 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.33 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 5.89 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 17 | 6.21 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 14 | 6.28 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.17 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 23 | 6.35 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 27 | 5.99 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 18 | 6.52 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.92 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 0 | 28 | 5.84 | |
44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ