

0.94
0.94
0.86
1.00
1.13
8.50
19.00
1.03
0.87
0.22
3.20
Diễn biến chính



Kiến tạo: Martim Fernandes




Kiến tạo: Rodrigo Mora

Kiến tạo: Nicolas Gonzalez Iglesias


Ra sân: Augusto Julio Dabo

Ra sân: Wenderson Galeno

Ra sân: Stephen Eustaquio


Ra sân: Pedro Gomes
Ra sân: Andre Franco

Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias

Ra sân: Rodrigo Mora



Ra sân: Ilija Vukotic
Kiến tạo: Nehuen Perez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🙈ạt đền
🌳
Phản lưới nhà
🧜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🏅 Thay người
ℱ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 34 | 6.48 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 14 | 6.43 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.61 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 38 | 6.59 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 58 | 6.91 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 19 | 6.23 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 33 | 6.85 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 2 | 30 | 7.13 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7.01 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.23 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 16 | 6.12 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 5.53 | |
1 | Cesar Bernardo Dutra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 9 | 5.89 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.95 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.71 | |
15 | Pedro Gomes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.96 | |
25 | Augusto Julio Dabo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ