Vòng League Round
00:45 ngày 13/12/2024
FC Noah
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
APOEL Nicosia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.74
O 2.25
0.82
U 2.25
1.03
1
2.90
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Noah FC Noah
Phút
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
23'
match goal 0 - 1 Issam Chebake
Kiến tạo: Anastasios Donis
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 1 - 1
Kiến tạo: Goncalo Silva
match goal
45'
Virgile Pinson
Ra sân: Bryan Mendoza
match change
46'
🙈 💮  Helder Ferreira  match yellow.png
52'
63'
match change David Sandan Abagna
Ra sân: Giannis Satsias
72'
match change Panagiotis Kattirtzis
Ra sân: Issam Chebake
72'
match change Dieumerci Ndongala
Ra sân: Anastasios Donis
Goncalo Gregorio
Ra sân: Artak Dashyan
match change
79'
Virgi✱le Pinson Goal Disallowed  match var
83'
89'
match goal 1 - 2 Georgi Kostadinov
Kiến tạo: Radosav Petrovic
90'
match goal 1 - 3 David Sandan Abagna
90'
match change Algassime Bah
Ra sân: Youssef El Arabi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền♈  match phan luoi ꦉ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Tha💃y người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Noah FC Noah
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
447
 
Số đường chuyền
 
391
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
6
7
 
Thử thách
 
7
104
 
Pha tấn công
 
103
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Artem Avanesyan
29
Arthur Coneglian
88
Yan Brice
8
Goncalo Gregorio
19
Hovhannes Hambardzumyan
27
Gor Manvelyan
28
Pablo Renan dos Santos
30
Grenik Petrosyan
93
Virgile Pinson
4
Gudmundur Thorarinsson
FC Noah FC Noah 4-3-3
5-3-2 APOEL Nicosia APOEL Nicosia
92
Ploshcha...
26
Miljkovi...
37
Silva
3
Muradyan
14
Mendoza
17
Sangare
81
Omar
10
Dashyan
7
Ferreira
9
Rodrigue...
11
Cinari
27
Belec
3
Petrovic
16
Susic
19
Quintill...
29
Chebake
34
Laifis
8
Rodrigue...
18
Satsias
70
Kostadin...
9
Arabi
11
Donis

Substitutes

17
David Sandan Abagna
12
Algassime Bah
22
Andreas Christodoulou
30
Marius Corbu
5
Lasha Dvali
23
Panagiotis Kattirtzis
7
Max Meyer
78
Savvas Michos
77
Dieumerci Ndongala
35
Paris Polykarpou
Đội hình dự bị
FC Noah FC Noah
Artem Avanesyan 18
Arthur Coneglian 29
Yan Brice 88
Goncalo Gregorio 8
Hovhannes Hambardzumyan 19
Gor Manvelyan 27
Pablo Renan dos Santos 28
Grenik Petrosyan 30
Virgile Pinson 93
Gudmundur Thorarinsson 4
FC Noah APOEL Nicosia
17 David Sandan Abagna
12 Algassime Bah
22 Andreas Christodoulou
30 Marius Corbu
5 Lasha Dvali
23 Panagiotis Kattirtzis
7 Max Meyer
78 Savvas Michos
77 Dieumerci Ndongala
35 Paris Polykarpou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
12.67% Kiểm soát bóng 49%
4 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.7
1.9 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 7.1
38.1% Kiểm soát bóng 55.2%
4.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Noah (31trận)
Chủ Khách
APOEL Nicosia (37trận) 𝐆
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
9
2
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
2
1
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
0
6
2
3