Vòng Playoff
00:00 ngày 20/08/2021
FC Neftci Baku 1
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃

Diễn biến chính

FC Neftci Baku FC Neftci Baku
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
7'
match yellow.png  Ali Mohamed ℱ
9'
match goal 0 - 1 Omer Atzili
Kiến tạo: Ali Mohamed
🐭 Mamadou Pape♍ Mbodj   match yellow.png
28'
 💟 Ismayil Zulfugarly match yellow.png
43'
49'
match yellow.png  💯  ✱ Mohammed Abo Fani
Yusuf Lawal 1 - 1 match goal
50'
 🦄 Yusuf Lawal match yellow.png
53'
Emin Mahmudov ꦓ match yellow.png
57'
Yusuf Lawal 2 - 1
Kiến tạo: Emin Mahmudov
match goal
66'
Emin Mahmudov 3 - 1
Kiến tạo: Yusuf Lawal
match goal
72'
🎉 Ismayil Zulfugarly  match yellow.pngmatch red
77'
78'
match goal 3 - 2 Tjaronn Chery
90'
match yellow.png  Ryan Strain ꦍ
90'
match goal 3 - 3 Tjaronn Chery
Kiến tạo: Dolev Haziza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  H♐ỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🔯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  𒁃 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Neftci Baku FC Neftci Baku
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
13
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Cứu thua
 
2
74
 
Pha tấn công
 
106
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 6
17.33% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5.5
5.2% Kiểm soát bóng 55.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 FC Neftci 🔯Baku (26trận🐷)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (32tღrận) ꧅
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
2
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
1
1
5