

0.83
1.03
1.00
0.80
2.23
3.88
2.48
0.82
0.98
0.89
0.91
Diễn biến chính





Ra sân: Michael Ruhs

Ra sân: Raphael Borges Rodrigues

Ra sân: Jonathan Aspropotamitis


Ra sân: Riku Danzaki

Ra sân: Noah Botic

Ra sân: Steven Lustica
Ra sân: Jed Drew



Ra sân: Kearyn Baccus

Ra sân: Valere Germain



Ra sân: Kane Vidmar

Bàn thắng
Phạt đền
H🍸ỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🦄
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💦 Thay người
♐
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 42 | 6.8 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
15 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 1 | 98 | 8 | |
5 | Jonathan Aspropotamitis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 91 | 88 | 96.7% | 0 | 1 | 100 | 7.5 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 74 | 6.9 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 98 | 86 | 87.76% | 0 | 1 | 120 | 7.5 | |
14 | Kristian Popovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | 2 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | ||
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 7.5 | |
22 | Yianni Nicolaou | 2 | 1 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 91 | 7.7 | ||
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 51 | 7.2 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
37 | Jed Drew | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
16 | Oliver Jones | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 38 | 6.8 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikita Rukavytsya | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | ||
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 4 | 91 | 8 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 72 | 6.3 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 2 | 102 | 7.1 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 2 | 72 | 6.7 | |
77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 62 | 7.6 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 68 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ