

0.82
1.04
0.99
0.81
2.28
3.61
2.55
0.82
0.98
1.02
0.78
Diễn biến chính


Kiến tạo: Clayton Lewis


Ra sân: Taras Gomulka

Ra sân: Louis Zabala

Ra sân: Henry Hore
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues

Ra sân: Kearyn Baccus

Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia


Ra sân: Clayton Lewis

Ra sân: Jed Drew



Ra sân: Florin Berenguer

Ra sân: Jack Hingert
Bàn thắng
Phạt đền
📖
Hỏng phạt đền
💦
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 34 | 6.5 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
15 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
5 | Jonathan Aspropotamitis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 55 | 7.1 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 59 | 7.6 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 60 | 8 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
24 | Charles MBombwa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 33 | 7 | ||
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
22 | Yianni Nicolaou | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 70 | 7 | ||
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
37 | Jed Drew | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 37 | 6.7 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Neville | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 2 | 79 | 7.1 | |
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 73 | 7.4 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 62 | 7.1 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 5 | 83 | 70 | 84.34% | 0 | 0 | 111 | 8.4 | |
22 | Alex Parsons | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 4 | 73 | 7.6 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 65 | 7.7 | |
6 | Joe Caletti | 3 | 0 | 0 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 0 | 95 | 7.4 | ||
23 | Aaron Reardon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
14 | Rylan Brownlie | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
8 | Jonas Markovski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ