

1.01
0.89
0.82
1.06
2.62
3.75
2.48
0.99
0.91
0.30
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Luis Felipe Gallegos

Ra sân: Walter Scott

Ra sân: Liam Rosenior


Ra sân: Jake Brimmer

Ra sân: Logan Rogerson

Ra sân: Francis De Vries
Ra sân: Kealey Adamson

Ra sân: Ariath Piol


Ra sân: Luis Felipe Gallegos

Ra sân: Ivan Vujica


Ra sân: Liam Gillion

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🍸đền
♉ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♎ Thay người
🥀
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 79 | 69 | 87.34% | 4 | 0 | 95 | 7.6 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 49 | 6.9 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
15 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 3 | 87 | 6.9 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 26 | 6.8 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 8 | 0 | 70 | 6.1 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 4 | 95 | 7.1 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 2 | 66 | 6.4 | |
28 | Harrison Sawyer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 32 | 7.1 | |
33 | Yianni Nicolaou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 36 | 7.2 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 1 | 69 | 7.1 | |
19 | Ariath Piol | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 5.4 | |
17 | Oliver Randazzo | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 28 | 7.3 | |
23 | Frans Deli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 37 | 6.7 |
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 0 | 54 | 7.2 | |
5 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 30 | 6.9 | |
7 | Cameron Howieson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
3 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 29 | 6.5 | |
27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 2 | 55 | 7.1 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 4 | 30 | 7.4 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 59 | 7.2 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 33 | 8.2 | |
8 | Luis Toomey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
14 | Liam Gillion | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 36 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ