Kết quả trận FC Krasnodar vs Dynamo Moscow, 20h30 ngày 24/05


0.90
0.98
0.98
0.90
1.80
3.75
3.70
0.96
0.90
0.96
0.86
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả FC Krasnodar vs Dynamo Moscow


Ra sân: Sergey Petrov


Ra sân: Kevin Pina



Ra sân: Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa


Kiến tạo: Eduard Spertsyan


Ra sân: El Mehdi Maouhoub

Ra sân: Aleksandr Kutitskiy


Bàn thắng
Phạt đền
🌃 Hỏng phạt đền
⭕
෴ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Krasnodar VS Dynamo Moscow


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Krasnodar vs Dynamo Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Sergey Petrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 2 | 23 | 6.63 | |
9 | Jhon Cordoba | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 3 | 38 | 7.98 | |
15 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 4 | 3 | 76 | 7.02 | |
7 | Joao Victor Sa Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 31 | 6.49 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 3 | 50 | 7.34 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 61 | 7.05 | |
53 | Aleksandr Chernikov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 57 | 7.23 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 3 | 60 | 7.38 | |
11 | Joao Pedro Fortes Bachiessa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 38 | 6.36 | |
1 | Stanislav Agkatsev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 4 | 0 | 51 | 8.48 | |
6 | Kevin Pina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 6.82 | |
88 | Nikita Krivtsov | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 7.53 | |
90 | Moses David Cobnan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.22 |
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 20 | 5.53 | |
8 | Jorge Carrascal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 1 | 52 | 6.25 | |
74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 40 | 5.69 | |
13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 53 | 6.16 | |
7 | Dmitri Skopintsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.01 | |
4 | Juan Cáceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 2 | 1 | 73 | 6.35 | |
15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 35 | 6 | |
6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 53 | 6.4 | |
50 | Aleksandr Kutitskiy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 5.91 | |
18 | Nicolas Marichal Perez | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 4 | 50 | 6.4 | |
14 | El Mehdi Maouhoub | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 24 | 6.43 | |
91 | Iaroslav Gladyshev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 4 | 1 | 40 | 5.95 | |
69 | Denis Bokov | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
88 | Victor Okishor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ