

0.85
1.05
0.88
1.00
1.67
4.00
4.50
0.79
1.09
0.25
2.90
Diễn biến chính




Ra sân: Jusuf Gazibegovic




Ra sân: Tom Zimmerschied
Ra sân: Florian Kainz


Ra sân: Fisnik Asllani
Kiến tạo: Linton Maina



Ra sân: Muhammed Damar

Ra sân: Semih Sahin
Ra sân: Damion Downs





Bàn thắng
Phạt đền
൲ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🐻
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰 ✅ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.28 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 8 | 1 | 40 | 6.89 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 21 | 6.43 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 34 | 6.82 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.88 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 22 | 6.21 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 25 | 6.84 | |
2 | Joel Schmied | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 5 | 38 | 6.94 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.17 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 1 | 35 | 6.38 | |
23 | Carlo Sickinger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 47 | 6.63 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
25 | Lukas Petkov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 26 | 5.61 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 51 | 6.95 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.88 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 34 | 6.36 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 48 | 6.58 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 45 | 6.95 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 0 | 44 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ